Thành phầnTrong 100g gel chứa:
Hoạt chất: Dịch chiết xuất hành tây 10g, Heparin natri 5000 I.U., Allantoin 1g.
Tá dược: Acid sorbic, Methyl-4-hydroxybenzoate, hương liệu Fragrance 231616, Xanthan gum, Polyethylene glycol 200, nước tinh khiết.
Công dụng (Chỉ định)Contractubex được sử dụng để điều trị sẹo lồi, sẹo phì đại, hạn chế cử động do sẹo (các vết sẹo dày, nhô cao, và đôi khi khác màu so với vùng da xung quanh), sẹo biến dạng làm mất thẩm mỹ sau phẫu thuật, sẹo do đoạn chi, các trường hợp bỏng và tai nạn; các dạng co cứng như co cứng Dupuytren (co cứng tay) và co cứng gân do chấn thương và sẹo lõm (các sẹo tạo thành lỗ hoặc vết nhăn trên da).
Liều dùngBôi lên da hoặc các mô sẹo vài lần mỗi ngày và mát - xa nhẹ cho đến khi thuốc hoàn toàn thấm vào trong da. Trong trường hợp sẹo cũ và đã cứng, có thể bôi thuốc và băng vết sẹo bằng gạc thấm thuốc qua đêm.
Tùy theo kích cỡ sẹo và độ co cứng, việc điều trị sẽ cần vài tuần hay vài tháng. Đặc biệt, khi điều trị sẹo mới, tránh những kích thích cơ thể như quá lạnh, tia cực tím hay mát - xa quá mạnh.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)Không nên dùng thuốc này đối với các bệnh nhân quá mẫn với chất chiết xuất hành tây, heparin sodium, allantoin, axit sorbic hoặc methyl-4-hydroxybenzoate (parabens) hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)Contractubex chứa methyl-4-hydroxybenzoate, có thể gây dị ứng (có thể xuất hiện muộn). Contractubex chứa axit sorbic, có thể gây phản ứng tại chỗ ở vùng da có bôi thuốc, ví dụ như viêm da tiếp xúc.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)Tác dụng không mong muốn được báo cáo thường là những phản ứng tại chỗ tại vùng điều trị.
Các tác dụng không mong muốn sau đây được báo cáo từ công trình nghiên cứu trên 592 bệnh nhân được điều trị với Contractubex:
Phổ biến: ngứa, ban đỏ, giãn mạch hình sao và teo sẹo.
Không phổ biến: tăng sắc tố da, teo da.
Bên ngoài phạm vi những cuộc thử nghiệm lâm sàng, các tác dụng không mong muốn sau đây đã được báo cáo khi sử dụng Contractubex; tần suất không thể đánh giá được dựa trên cơ sở dữ liệu hiện hành:
Rối loạn tổng quát và tình hình tại vùng điều trị: Sưng, đau tại vùng điều trị.
Những rối loạn da và mô dưới da: Mày đay, phát ban, ngứa, ban đỏ, rát da, mụn nhỏ, viêm da, cảm giác bỏng rát ở da, cảm giác căng cứng ở da.
Những rối loạn hệ miễn dịch: Mẫn cảm (phản ứng dị ứng).
Nhiễm khuẩn: Da nổi mụn mủ
Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khácCho đến nay chưa có bằng chứng nào về tương tác với các thuốc khác.
Bảo quảnBảo quản ở nhiệt độ không quá 25 °C.
Thai kỳCho đến nay chưa thấy có rủi ro trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Đóng góiHộp 1 tuýp 10g: Giá 168.000 VNĐ
Hộp 1 tuýp 50g: Giá 415.000 VNĐ